Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
seed bed




seed+bed
['si:d'bed]
danh từ
(nông nghiệp) luống đất tốt để gieo hạt
nơi phát triển


/'si:dbed/

danh từ
(nông nghiệp) luống gieo hạt

Related search result for "seed bed"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.